Có 2 kết quả:
屈挠 qū náo ㄑㄩ ㄋㄠˊ • 屈撓 qū náo ㄑㄩ ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surrender
(2) to yield
(3) to flex
(2) to yield
(3) to flex
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surrender
(2) to yield
(3) to flex
(2) to yield
(3) to flex
Bình luận 0